Có 2 kết quả:
紅不讓 hóng bù ràng ㄏㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ • 红不让 hóng bù ràng ㄏㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home run (loanword)
(2) a big hit (hugely popular) (Tw)
(2) a big hit (hugely popular) (Tw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home run (loanword)
(2) a big hit (hugely popular) (Tw)
(2) a big hit (hugely popular) (Tw)
Bình luận 0