Có 2 kết quả:

紅不讓 hóng bù ràng ㄏㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ红不让 hóng bù ràng ㄏㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) home run (loanword)
(2) a big hit (hugely popular) (Tw)

Từ điển Trung-Anh

(1) home run (loanword)
(2) a big hit (hugely popular) (Tw)